Hệ thống đàn hồi là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Hệ thống đàn hồi là hệ vật lý hoặc kỹ thuật có khả năng biến dạng dưới tác dụng lực và hồi phục trạng thái ban đầu khi lực được loại bỏ, tuân theo các quy luật cơ học. Khái niệm này mô tả ứng xử đàn hồi dựa trên quan hệ ứng suất và biến dạng, cho phép phân tích khả năng chịu tải và thiết kế kết cấu an toàn trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật.

Khái niệm hệ thống đàn hồi

Hệ thống đàn hồi là các hệ thống vật lý hoặc kỹ thuật có khả năng biến dạng khi chịu tác dụng của lực và hồi phục hình dạng ban đầu khi lực được loại bỏ. Khả năng này được quyết định bởi bản chất vật liệu, cấu trúc hình học và điều kiện biên của hệ thống. Trong cơ học vật rắn, hệ thống đàn hồi được mô tả như một hệ có phản ứng tuyến tính hoặc phi tuyến đối với ứng suất, nhưng vẫn đảm bảo tính hồi phục sau khi tải trọng không còn tác dụng.

Khái niệm hệ thống đàn hồi là nền tảng trong thiết kế kết cấu, kỹ thuật cơ khí, vật liệu học và mô phỏng số. Các hệ thống này giúp phân tán năng lượng, ổn định cấu trúc và hạn chế hư hỏng trong điều kiện vận hành thực tế. Những ví dụ gần gũi gồm lò xo kim loại, thanh chịu kéo nén, bộ giảm chấn và các cấu kiện composite có mô đun đàn hồi điều chỉnh được. Vai trò của hệ thống đàn hồi là duy trì độ bền, bảo đảm an toàn và hỗ trợ kiểm soát biến dạng.

Các mô tả định lượng của hệ thống đàn hồi thường dựa trên định luật Hooke và các mô hình cơ học liên tục. Quan hệ ứng suất – biến dạng thể hiện bản chất đàn hồi: σ=Eε\sigma = E \cdot \varepsilon Trong đó σ\sigma là ứng suất, ε\varepsilon là biến dạng và EE là mô đun Young. Bảng sau liệt kê một số đặc tính cơ bản:

Đặc tính Ý nghĩa
Độ cứng Khả năng chống biến dạng
Giới hạn đàn hồi Ngưỡng ứng suất mà vật liệu còn hồi phục được
Hệ số Poisson Tỷ lệ giữa biến dạng ngang và dọc
Thông tin nền tảng về các tham số này có thể tra cứu tại Engineering Toolbox.

Đặc trưng cơ học của hệ thống đàn hồi

Đặc trưng cơ học của hệ thống đàn hồi được xác định bởi mô đun đàn hồi, mô đun trượt, hệ số Poisson và giới hạn đàn hồi. Các đại lượng này mô tả khả năng chịu tải, mức độ biến dạng và phản ứng nội lực trong quá trình vận hành. Mô đun Young là giá trị quan trọng nhất, biểu thị độ cứng theo phương tác dụng lực. Mô đun trượt mô tả khả năng chịu biến dạng cắt, còn hệ số Poisson cho biết vật liệu thay đổi hình dạng theo phương vuông góc như thế nào khi chịu kéo hoặc nén.

Trong thực tế, hệ thống đàn hồi không chỉ phụ thuộc vào vật liệu mà còn phụ thuộc vào cấu trúc hình học. Một thanh thép dài mảnh có thể biến dạng nhiều hơn so với thanh thép ngắn có cùng đường kính. Điều này cho thấy hình học đóng vai trò quan trọng trong phân tích đàn hồi. Đối với các hệ thống phức tạp, mô phỏng phần tử hữu hạn được dùng để tính trường ứng suất và biến dạng một cách chính xác.

Ứng xử đàn hồi được mô tả thông qua đường cong ứng suất – biến dạng. Trong vùng tuyến tính, đường cong gần như thẳng, ứng xử đàn hồi lý tưởng. Khi vượt ngưỡng đàn hồi, vật liệu đi vào vùng dẻo và không còn khả năng hồi phục. Dạng đường cong có thể được liệt kê như sau:

  • Đường cong tuyến tính: vật liệu đàn hồi lý tưởng.
  • Đường cong tuyến tính – dẻo: vật liệu kim loại.
  • Đường cong phi tuyến: vật liệu polymer, cao su.
Các đại lượng thí nghiệm như giới hạn chảy và ứng suất cực đại được dùng để đánh giá mức độ đàn hồi thực tế.

Phân loại hệ thống đàn hồi

Phân loại hệ thống đàn hồi có thể dựa trên quan hệ ứng suất – biến dạng, bản chất vật liệu hoặc cấu trúc hình học. Phân loại theo tính tuyến tính là phổ biến nhất. Hệ thống đàn hồi tuyến tính tuân theo định luật Hooke trong toàn bộ phạm vi làm việc, cho phép mô hình hóa bằng phương trình tuyến tính đơn giản. Hệ thống đàn hồi phi tuyến không tuân theo mối quan hệ tỷ lệ trực tiếp, thường xuất hiện trong vật liệu polymer hoặc đa vật liệu.

Hệ thống đàn hồi dẻo là dạng đặc biệt, trong đó vật liệu có vùng đàn hồi và vùng dẻo. Khi vượt quá giới hạn đàn hồi, biến dạng không còn hồi phục, gây ra biến dạng vĩnh viễn. Điều này cần được tính toán trong thiết kế các hệ thống chịu tải động hoặc tải trọng va đập. Các hệ thống đàn hồi còn được phân theo vật liệu cấu tạo, gồm kim loại, composite, ceramic, polymer và vật liệu siêu đàn hồi.

Bảng phân loại theo đặc tính cơ học:

Loại hệ thống Đặc điểm Ví dụ
Đàn hồi tuyến tính Quan hệ ứng suất tuyến tính Lò xo kim loại nhỏ tải
Đàn hồi phi tuyến Ứng xử dạng cong Polymer, cao su
Đàn hồi dẻo Vùng đàn hồi giới hạn Thép xây dựng
Phân loại này giúp chọn mô hình tính toán phù hợp khi thiết kế hoặc mô phỏng.

Mô hình toán học của hệ thống đàn hồi

Mô hình toán học là công cụ mô tả định lượng phản ứng của hệ thống đàn hồi dưới tác dụng của tải trọng. Mô hình đơn giản nhất là lò xo tuyến tính: F=kxF = kx Trong đó kk là độ cứng và xx là độ biến dạng. Mô hình này được dùng rộng rãi trong cơ học dao động, thiết kế giảm chấn và điều khiển cơ học.

Trong cơ học liên tục, mô hình đàn hồi sử dụng tensor ứng suất và tensor biến dạng:

  • Tensor ứng suất σij\sigma_{ij} mô tả nội lực.
  • Tensor biến dạng εij\varepsilon_{ij} mô tả trạng thái biến dạng.
  • Mối quan hệ đàn hồi thể hiện bằng ma trận độ cứng vật liệu.
Các mô hình này cho phép mô tả ứng xử trong ba chiều và cho phép mô phỏng bằng phương pháp phần tử hữu hạn.

Hệ thống đàn hồi phức tạp hơn sử dụng mô hình phi tuyến, ví dụ vật liệu cao su mô phỏng bằng mô hình Ogden hoặc Mooney Rivlin. Các mô hình này dựa trên năng lượng biến dạng: W=W(I1,I2)W = W(I_1, I_2) trong đó I1I_1I2I_2 là các bất biến của tensor biến dạng. Thông tin chi tiết được đề cập trong các tiêu chuẩn kỹ thuật của ASME.

Ứng dụng của hệ thống đàn hồi trong kỹ thuật

Hệ thống đàn hồi giữ vai trò trọng tâm trong thiết kế cơ khí, xây dựng và vật liệu. Trong kỹ thuật cơ khí, chúng xuất hiện ở các cơ cấu truyền động, bộ giảm chấn, đệm đàn hồi và các chi tiết chịu dao động. Đặc điểm biến dạng hồi phục giúp hệ thống hấp thụ và phân tán năng lượng, từ đó giảm nguy cơ hư hỏng do tải trọng lặp lại. Lò xo, vòng đàn hồi và bộ phận treo ô tô là những ví dụ quen thuộc thể hiện rõ tác dụng của tính đàn hồi trong vận hành.

Trong lĩnh vực xây dựng, hệ thống đàn hồi được sử dụng để mô phỏng phản ứng của kết cấu khi chịu tác động của tải trọng ngang như gió, động đất và rung động máy móc. Các mô hình đàn hồi tuyến tính là cơ sở để phân tích độ võng, ứng suất và dao động của dầm, sàn và khung nhà. Khi cần phản ánh ứng xử chính xác hơn, các mô hình đàn hồi phi tuyến được sử dụng để mô phỏng biến dạng lớn hoặc tải trọng cực hạn.

Các ngành hàng không và ô tô cũng khai thác tính đàn hồi để tối ưu hóa trọng lượng và khả năng chịu tải của cấu kiện. Vật liệu composite đàn hồi cao giúp giảm khối lượng trong khi duy trì độ bền cần thiết. Một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Hệ thống giảm chấn thông minh sử dụng vật liệu đàn hồi có điều khiển.
  • Vỏ máy bay sử dụng vật liệu composite đàn hồi để giảm rung.
  • Các bộ phận robot mềm thiết kế dựa trên vật liệu siêu đàn hồi.
Thông tin sâu hơn về ứng dụng cơ học đàn hồi trong ngành kỹ thuật có thể tham khảo tại ASME.

Kiểm tra và đánh giá hệ thống đàn hồi

Đánh giá hệ thống đàn hồi được thực hiện bằng các thử nghiệm cơ học như kéo, nén, uốn và xoắn, nhằm xác định các tham số như mô đun đàn hồi, giới hạn đàn hồi và độ bền. Các thử nghiệm tuân theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt, đảm bảo kết quả có tính lặp lại và độ tin cậy cao. Những thiết bị thử nghiệm hiện đại có khả năng ghi nhận biến dạng nhỏ với độ chính xác cao, hỗ trợ phân tích đường cong ứng suất – biến dạng theo thời gian thực.

Trong kiểm tra kéo, mẫu vật liệu được kéo dãn cho đến khi phá hủy để xác định mô đun Young, giới hạn đàn hồi và giới hạn chảy. Thử nghiệm nén được dùng cho vật liệu giòn hoặc vật liệu có cấu trúc đa hướng. Thử nghiệm uốn đánh giá độ cứng của dầm, trong khi thử nghiệm xoắn đo khả năng chịu biến dạng trượt. Các tiêu chuẩn từ ASTM International mô tả chi tiết quy trình và thiết bị dùng trong từng thử nghiệm.

Việc kiểm tra hệ thống đàn hồi không chỉ dừng lại ở thí nghiệm vật liệu mà còn bao gồm đánh giá cấu kiện hoàn chỉnh. Ví dụ, trong ngành xây dựng, cấu kiện bê tông cốt thép được thử tải để đánh giá độ võng và khả năng chống nứt. Trong cơ khí, các bộ phận máy được kiểm tra độ rung và ứng suất dư. Kết quả đánh giá là cơ sở để nghiệm thu thiết kế, cải thiện mô hình mô phỏng và đảm bảo an toàn vận hành. Các chỉ số đánh giá thường bao gồm:

  • Độ cứng tổng thể.
  • Độ ổn định biến dạng.
  • Hiệu suất hấp thụ năng lượng.
  • Độ bền theo chu kỳ tải.

Hệ thống đàn hồi trong vật liệu học

Tính đàn hồi trong vật liệu học phụ thuộc mạnh vào cấu trúc vi mô của vật liệu. Ở vật liệu kim loại, các liên kết kim loại cho phép biến dạng đàn hồi nhỏ nhưng khả năng phục hồi cao. Ở vật liệu polymer, các chuỗi phân tử dài có thể thay đổi cấu hình không gian linh hoạt, tạo ra tính đàn hồi phi tuyến rõ rệt. Vật liệu composite có thể được thiết kế để đạt độ cứng hoặc độ mềm tùy yêu cầu, nhờ thành phần và cấu trúc lớp được điều chỉnh.

Các nghiên cứu hiện đại chú trọng phát triển vật liệu siêu đàn hồi, vật liệu nhớ hình và vật liệu đàn hồi có khả năng tự phục hồi. Những vật liệu này được ứng dụng trong robot mềm, thiết bị y sinh, lớp phủ bảo vệ và công nghệ giảm chấn thông minh. Một số vật liệu như elastomer silicone hoặc polyurethane có khả năng chịu biến dạng lớn mà không mất tính đàn hồi, nhờ cấu trúc phân tử dạng mạng.

Ảnh hưởng của quá trình gia công đến tính đàn hồi cũng được quan tâm. Nhiệt luyện, kéo nguội, ép nóng hoặc xử lý bề mặt đều có thể thay đổi mô đun đàn hồi và giới hạn đàn hồi. Do đó, tính đàn hồi không chỉ là thuộc tính của vật liệu mà còn là kết quả của quá trình chế tạo. Bảng sau tóm tắt các nhóm vật liệu đàn hồi phổ biến:

Nhóm vật liệu Đặc điểm đàn hồi Ứng dụng
Kim loại Đàn hồi tuyến tính, độ bền cao Kết cấu cơ khí, xây dựng
Polymer Đàn hồi phi tuyến, biến dạng lớn Giảm chấn, robot mềm
Composite Tùy chỉnh theo thiết kế Hàng không, ô tô

Hệ thống đàn hồi phi tuyến và các mô hình nâng cao

Hệ thống đàn hồi phi tuyến xuất hiện khi quan hệ ứng suất – biến dạng không còn tỷ lệ thuận. Tính phi tuyến có thể đến từ đặc tính vật liệu, biến dạng lớn hoặc điều kiện biên phức tạp. Trong trường hợp này, các mô hình tuyến tính không còn phù hợp, đòi hỏi sử dụng phương trình phi tuyến hoặc các mô hình dựa trên năng lượng biến dạng.

Các mô hình phi tuyến phổ biến như Mooney Rivlin, Neo Hookean hoặc Ogden được dùng để mô tả ứng xử của vật liệu mềm như cao su, mô sinh học hoặc vật liệu siêu đàn hồi. Những mô hình này dựa trên các bất biến tensor biến dạng: W=W(I1,I2)W = W(I_1, I_2) Trong đó I1I_1I2I_2 mô tả trạng thái biến dạng tổng quát. Phương pháp phần tử hữu hạn phi tuyến được sử dụng để mô phỏng hệ thống đàn hồi phức tạp, cho kết quả gần với thực tế.

Sự phát triển của vật liệu mới và công nghệ mô phỏng đã mở rộng phạm vi ứng dụng của hệ thống đàn hồi phi tuyến. Các lĩnh vực như robot mềm, thiết bị đeo y sinh, cấu kiện giảm chấn lớn và thiết kế vật liệu thông minh đều khai thác hành vi phi tuyến để đạt hiệu suất tối ưu. Những nghiên cứu mới cũng tập trung vào vật liệu có khả năng thích ứng với tải trọng thay đổi, ví dụ vật liệu có mô đun đàn hồi biến thiên theo nhiệt độ hoặc tần số dao động.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hệ thống đàn hồi:

Hệ thống điểm số quốc tế để đánh giá tiên lượng trong hội chứng loạn sản tủy Dịch bởi AI
Blood - Tập 89 Số 6 - Trang 2079-2088 - 1997
Tóm tắt Mặc dù đã có nhiều hệ thống phân tích nguy cơ tiên lượng khác nhau để đánh giá kết quả lâm sàng cho bệnh nhân mắc hội chứng loạn sản tủy (MDS), sự không chính xác vẫn tồn tại trong các phân tích này. Để cố gắng cải thiện các hệ thống này, một Hội thảo Phân tích Nguy cơ MDS Quốc tế đã kết hợp dữ liệu tế bào học, hình thái và lâm sàng từ bảy nghiên cứu lớn đã được báo cáo trước đó, những ngh... hiện toàn bộ
Nồng độ Hsp90 trong huyết tương của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống và mối liên hệ với tổn thương phổi và da: nghiên cứu cắt ngang và dọc Dịch bởi AI
Scientific Reports - Tập 11 Số 1
Tóm tắtNghiên cứu trước đây của chúng tôi đã chứng minh sự gia tăng biểu hiện của protein sốc nhiệt (Hsp) 90 trong da của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống (SSc). Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá nồng độ Hsp90 trong huyết tương ở bệnh nhân SSc và xác định mối liên quan của nó với các đặc điểm liên quan đến SSc. Có 92 bệnh nhân SSc và 92 người đối chứng khỏe mạnh được sắp xếp theo độ tuổi và giới tín... hiện toàn bộ
#Hsp90 #Xơ cứng bì hệ thống #Bệnh phổi kẽ #Cyclophosphamide #Chức năng phổi #Đánh giá cắt ngang #Đánh giá dọc #Biểu hiện viêm #Tổn thương da #Dự đoán DLCO
Hướng dẫn của Hiệp hội Y tế Lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Cao đẳng Bác sĩ chuyên khoa Hoa Kỳ về Kiểm tra Hóa mô miễn dịch của Thụ thể Estrogen và Progesterone trong Ung thư Vú (Phiên bản đầy đủ) Dịch bởi AI
Archives of Pathology and Laboratory Medicine - Tập 134 Số 7 - Trang e48-e72 - 2010
Phần tóm tắtMục đích.—Phát triển hướng dẫn để cải thiện độ chính xác của xét nghiệm hóa mô miễn dịch (IHC) thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và khả năng sử dụng của các thụ thể này như là các dấu ấn tiên lượng.Phương pháp.—Hiệp hội Y tế Lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Cao đẳng Bác sĩ chuyên khoa Hoa Kỳ đã triệu tập một Ban Chuyên gia Quốc tế, tiến hành một đánh giá hệ ... hiện toàn bộ
#hóa mô miễn dịch #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #ung thư vú #đánh giá hệ thống #biến số tiền phân tích #thuật toán xét nghiệm.
Đánh giá công nghệ tách bốc hơi nước cho quá trình hồi phục sản phẩm sinh ra từ quá trình lên men sinh khối Dịch bởi AI
Journal of Chemical Technology and Biotechnology - Tập 80 Số 6 - Trang 603-629 - 2005
Tóm tắtMặc dù có một số công nghệ tách bốc hơi có khả năng về mặt kỹ thuật trong việc loại bỏ các sản phẩm dễ bay hơi từ nước lên men, chưng cất vẫn là công nghệ chiếm ưu thế. Điều này đặc biệt đúng đối với việc thu hồi nhiên liệu sinh học như ethanol. Trong bài báo này, tình trạng của công nghệ tách màng nổi lên, được gọi là công nghệ bốc hơi nước cho ứng dụng này, đã được xem xét. Nhiều vấn đề v... hiện toàn bộ
#công nghệ tách bốc hơi nước #lên men sinh khối #thu hồi nhiên liệu sinh học #hiệu suất năng lượng #hệ thống lên men #công nghệ màng #đông lạnh phản ứng phân đoạn
Hệ thống Thông tin ở các Quốc gia Đang Phát Triển: Một Đánh Giá Nghiên Cứu Phê Phán Dịch bởi AI
Journal of Information Technology - Tập 23 Số 3 - Trang 133-146 - 2008
Trong bài báo này, tôi xem xét các nghiên cứu về Hệ thống Thông tin (IS) liên quan đến cách mà các quốc gia đang phát triển đã cố gắng hưởng lợi từ công nghệ thông tin và truyền thông (ICT). Đầu tiên, tôi xác định ba diễn ngôn về việc triển khai IS và sự thay đổi tổ chức cũng như xã hội liên quan tồn tại trong nghiên cứu hệ thống thông tin tại các quốc gia đang phát triển (ISDC), đó là quá trình c... hiện toàn bộ
#Hệ thống Thông tin #Công nghệ Thông tin và Truyền thông #Quốc gia Đang Phát Triển #Can Thiệp Công Nghệ-Tổ Chức #Phát Triển Kinh Tế Xã Hội
SỬ DỤNG HỆ THỐNG GIAO TIẾP THAY THẾ HÌNH ẢNH (PECS) VỚI TRẺ TỰ KỶ: ĐÁNH GIÁ VỀ VIỆC TIẾP CẬN PECS, NÓI, HÀNH VI XÃ HỘI-GIAO TIẾP VÀ HÀNH VI VẤN ĐỀ Dịch bởi AI
Journal of Applied Behavior Analysis - Tập 35 Số 3 - Trang 213-231 - 2002
Hệ thống giao tiếp thay thế hình ảnh (PECS) là một hệ thống giao tiếp tăng cường thường được sử dụng với trẻ em tự kỷ (Bondy & Frost, 1994; Siegel, 2000; Yamall, 2000). Mặc dù việc sử dụng PECS trong thực hành lâm sàng là khá phổ biến, nhưng chưa có những nghiên cứu thực nghiệm kiểm soát tốt nào được thực hiện để kiểm tra hiệu quả của PECS. Sử dụng thiết kế nhiều cơ sở, nghiên cứu hiện tại đã khảo... hiện toàn bộ
Các biến đổi gen ARID1A thúc đẩy sự không ổn định của vi lặp thông qua sự methyl hóa somatic MLH1 với phản ứng đáng kể đối với liệu pháp miễn dịch trong bệnh adenocarcinoma phổi di căn: một báo cáo ca bệnh Dịch bởi AI
Journal of Medical Case Reports - Tập 15 Số 1 - 2021
Tóm tắt Nền tảng Sàn lọc phân tử khối u cho phép phân loại các biến đổi phân tử nhằm chọn lựa chiến lược điều trị tốt nhất. Các đột biến gen AT-rich interactive domain-containing 1A (ARID1A) hiện diện trong các khối u dạ dày, nội mạc tử cung và buồng trứng tế bào rõ ràng. Việc vô hiệu hóa gen này làm suy giảm cơ chế sửa chữa sai sót (MMR), dẫn đến việc tăng khối lượng đột biến có tương quan với sự... hiện toàn bộ
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số vận hành nứt vỉa tới dẫn suất khe nứt và khối lượng hạt chèn khi thực hiện bơm nứt vỉa tầng Oligocene chặt sít
Tạp chí Dầu khí - Tập 12 - Trang 31-44 - 2018
Nhóm tác giả sử dụng thiết kế thí nghiệm trực tâm xoay (CCD) và tối ưu bề mặt đáp ứng (RSM) để đánh giá ảnh hưởng của 4 thông số vận hành nứt vỉa thủy lực lên dẫn suất của khe nứt khi bơm nứt vỉa thủy lực tầng Oligocene. Phương pháp tối ưu bề mặt đáp ứng để tối đa dẫn suất của khe nứt để xác định các thông số vận hành gồm: nồng độ hạt chèn, thời gian bơm, hệ số thất thoát, lưu lượng bơm. Mô hình m... hiện toàn bộ
#Optimum response surface methodology (RSPM) #operating fracturing parameters #experimental central composite design (CCD) #Oligocene
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ VIỄN THÁM VÀ HỆ THÔNG TIN ĐỊA LÝ (GIS) TRONG ĐÁNH GIÁ DIỄN BIẾN ĐƯỜNG BỜ VÙNG CỬA SÔNG CỬA VIỆT QUA CÁC THỜI KỲ
Vietnam Journal of Marine Science and Technology - Tập 16 Số 4 - 2016
Quá trình diễn biến đường bờ vùng cửa sông Cửa Việt từ năm 1952 đến năm 2010 được đánh giá định lượng bằng công nghệ viễn thám và hệ thông tin địa lý (GIS). Kết quả nghiên cứu cho thấy, ở vùng cửa sông ven biển Cửa Việt, hiện tượng bồi – xói xảy ra rất phức tạp, hoạt động xói lở đường bờ chiếm ưu thế hơn so với hoạt động bồi tụ cả về qui mô lẫn cường độ, trong đó các đoạn bờ có qui mô và cường độ ... hiện toàn bộ
#Remote sensing technique #GIS #coastline #outlet area #Cua Viet.
Hệ thống đánh giá trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp: Trường hợp hệ thống QUIDAMTUR
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Tập 11 Số 1 - Trang 100-108 - 2022
Trách nhiệm xã hội đã được nghiên cứu rộng rãi trong thập kỷ qua, có rất nhiều tài liệu liên quan đến trách nhiệm xã hội ở các công ty lớn trong lĩnh vực khách sạn và du lịch, nhưng vẫn thiếu thông tin về hệ thống báo cáo trách nhiệm xã hội trong ngành lữ hành. Hơn nữa, có rất ít nỗ lực để phát triển một mô hình giải quyết trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong các môi trường đa dạng với các bố... hiện toàn bộ
#Hệ thống đánh giá #QUIDAMTUR #trách nhiệm xã hội
Tổng số: 115   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10